TRUYỀN THÔNG QUÁ ĐÀ VÀ CÚ ĐÒN GIÁNG XUỐNG NGÀNH CHĂN NUÔI HEO VIỆT NAM NĂM 2017 – MỘT BÀI HỌC CŨ NHƯNG LẶP LẠI Ở MỘT SỰ VIỆC MỚI Ở MIỀN TÂY

09-Th6-2025
X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
Bài viết này phân tích cơ chế khủng hoảng, hệ lụy, vai trò của truyền thông, và đưa ra giải pháp để tránh lặp lại các sai lầm tương tự trong tương lai.

Tác giả: Đỗ Võ Anh Khoa

Bối cảnh vụ việc

Năm 2017, ngành chăn nuôi heo Việt Nam rơi vào cuộc khủng hoảng sâu rộng chưa từng có về giá cả, niềm tin người tiêu dùng và hệ sinh thái sản xuất, bắt nguồn từ các bản tin liên tiếp về việc sử dụng chất cấm trong chăn nuôi. Một phần nguyên nhân đến từ tin tức lan truyền rộng rãi trên truyền thông về việc sử dụng chất cấm trong chăn nuôi heo nhằm tăng trọng, tạo nạc. Một vài cơ sở nhỏ lẻ vi phạm đã trở thành tâm điểm đưa tin dồn dập trên các phương tiện thông tin đại chúng, với tần suất dày đặc và giọng điệu gay gắt. Tuy chỉ là một số ít trường hợp vi phạm, nhưng do cách thức đưa tin thiếu kiểm soát, phóng đại và thiếu phân biệt bản chất, truyền thông đại chúng đã vô tình khiến toàn ngành phải gánh chịu hậu quả nặng nề. Bài viết này phân tích cơ chế khủng hoảng, hệ lụy, vai trò của truyền thông, và đưa ra giải pháp để tránh lặp lại các sai lầm tương tự trong tương lai.

Diễn biến khủng hoảng: Từ một vụ vi phạm cá biệt đến cơn bão truyền thông đại chúng

Tháng 3/2017, lực lượng chức năng phát hiện một số trang trại tại miền Nam sử dụng chất tạo nạc Salbutamol – một hoạt chất bị cấm trong chăn nuôi vì gây nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, thay vì đưa tin có trọng tâm, một số kênh truyền thông đã sử dụng các tiêu đề giật gân như: “Thịt heo chứa chất độc tràn lan thị trường”, “Ăn thịt heo – rước bệnh vào người”, “Heo tăng trọng nhờ thuốc cấm: Sự thật rùng mình”,… Từ đó, hiệu ứng domino bắt đầu, người tiêu dùng quay lưng với thịt heo trong thời gian ngắn nhưng với cường độ mạnh, giá heo hơi tụt dốc - có thời điểm xuống còn 15.000 đồng/kg, thấp hơn chi phí sản xuất, các chuỗi phân phối, siêu thị ngừng thu mua, khiến nông dân không có đầu ra. Giờ đây bão truyền thông quá đà còn mạnh mẽ và nguy hại hơn bởi mục tiêu, công nghệ, cách thức dẫn dắt và tốc độ lan truyền.

Khi một số vi phạm bị truyền thông đánh đồng

Thực tế lực lượng chức năng ghi nhận được một số trường hợp sử dụng chất cấm. Tuy nhiên, đây là tình trạng cục bộ, có giới hạn, và các cơ quan chức năng đã nhanh chóng xử lý, tiêu hủy và tăng cường kiểm tra gắt gao sau đó.

Tuy nhiên, truyền thông lúc bấy giờ không phân biệt quy mô, không phản ánh đầy đủ tỷ lệ vi phạm, mà tạo cảm giác toàn ngành sử dụng chất cấm, khiến người tiêu dùng hoang mang cực độ và quay lưng với thịt heo trong thời gian dài.

Hệ lụy từ cá biệt bị đánh đồng thành phổ biến

Hiện tượng “một con sâu làm sầu nồi canh” rất đúng trong bối cảnh này. Một vài đối tượng chạy theo lợi nhuận bất chấp an toàn, sử dụng chất cấm, nhưng lại khiến cả ngành chăn nuôi heo – từ hộ nông dân chân chất đến doanh nghiệp quy mô lớn – bị ảnh hưởng rất nặng nề. Trong khi đó, truyền thông lại không làm tròn vai trò dẫn dắt, thay vì phân loại và định hướng đúng, thì lại đánh đồng và nhân rộng hiện tượng tiêu cực, khiến toàn ngành “chịu tội thay” cho một số cá nhân.

Truyền thông đóng vai trò rất quan trọng trong cảnh báo rủi ro, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, từ chức năng phản biện - khi thiếu phân tích chuyên môn, hoặc đánh đồng, giật tít, phóng đại, truyền thông có thể trở thành con dao hai lưỡi – dễ trở thành công cụ vô hình tạo khủng hoảng, tác động gấp nhiều lần thực tế.

Tác động dây chuyền tiêu cực:

  • Người tiêu dùng giảm niềm tin làm cho lượng tiêu thụ thịt heo nội địa sụt giảm nghiêm trọng.
  • Giá heo hơi lao dốc chưa từng có, xuống dưới 20.000 đồng/kg (có lúc chỉ còn 15.000 đồng/kg).
  • Hàng triệu hộ chăn nuôi nhỏ lẻ trắng tay, nợ nần chồng chất, nhiều hộ buộc phải bán tháo đàn, bỏ nghề.
  • Doanh nghiệp chăn nuôi lớn bị ảnh hưởng rất nặng.

Tổn thất kinh tế to lớn

  • Thiệt hại toàn ngành ước tính lên đến hàng chục ngàn tỷ đồng.
  • Việt Nam phải “giải cứu thịt heo” bằng cách đàm phán khẩn cấp xuất khẩu sang các nước bạn nhưng kết quả hạn chế.

Khủng hoảng niềm tin kéo dài

  • Dù sau đó kiểm tra cho thấy các mẫu heo thịt đều an toàn, nhưng niềm tin người tiêu dùng không dễ phục hồi.
  • Các chiến dịch truyền thông tích cực về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc phải mất 2–3 năm sau mới giúp ổn định thị trường.

Gián đoạn chuỗi cung ứng và đầu tư

  • Nhiều trang trại, lò mổ đạt chuẩn phải đóng cửa do thiếu đơn hàng.
  • Doanh nghiệp nước ngoài tạm dừng mở rộng đầu tư vào chăn nuôi tại Việt Nam.
  • Tổn thất về cơ hội phát triển thị trường xuất khẩu.

Khi thiếu minh bạch, mọi ngành đều có thể trở thành “nồi canh bị hỏng”

  • Thiếu hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng khiến người tiêu dùng không phân biệt được đâu là thịt heo sạch, đâu là không an toàn.
  • Truyền thông thiếu năng lực phân tích ngành, dẫn đến cách đưa tin cảm tính, đồng hóa các hiện tượng cá biệt.
  • Thiếu cơ chế phối hợp giữa cơ quan quản lý – ngành chăn nuôi – truyền thông, dẫn đến khủng hoảng thông tin không được kiểm soát.

Bài học kinh nghiệm

Truyền thông thất bại trong việc phân loại và định hướng

Thay vì phân tích tỷ lệ vi phạm nhỏ, giới hạn địa lý, đã bị xử lý, phần lớn các bài báo đánh đồng toàn ngành chăn nuôi heo là “bẩn”, gây tâm lý e dè mang tính hệ thống trong cộng đồng. Một vài vi phạm bị khuyếch đại thành phổ biến. Một thiểu số sai phạm bị đồng nhất với toàn ngành. Một lời cảnh báo, khuyến nghị từ một sự vụ sự việc, thành một lời kết tội cho toàn ngành – do bởi ảnh hưởng không nhỏ của truyền thông số và tâm lý đám đông.

Thiếu tiếng nói chuyên môn phản biện

Giai đoạn khủng hoảng, rất ít tiếng nói từ các tổ chức khoa học, chuyên gia an toàn thực phẩm được lắng nghe. Hệ quả là thị trường bị dẫn dắt bởi cảm xúc thay vì bằng chứng khoa học/lý trí.

Vụ thông tin thịt heo bẩn ở Miền Tây - thiếu tiếng nói chuyên môn phản biện, khoảng trống khoa học bị lấp đầy bởi hoang mang và tin thật-giả lẫn lộn

Vai trò thiết yếu của chuyên gia trong truyền thông khủng hoảng

Trong các lĩnh vực nhạy cảm như an toàn thực phẩm, dịch bệnh chăn nuôi, tiếng nói của chuyên gia kỹ thuật, bác sĩ thú y, chuyên gia an toàn sinh học, chuyên gia truyền thông sức khỏe đóng vai trò như một “trọng tài khoa học” giữa luồng thông tin sai lệch và sự thật khách quan.

  • Họ không chỉ giải thích chính xác hiện tượng (heo bệnh, virus, kiểm soát nguy cơ…),
  • Mà còn định hướng truyền thông giúp công chúng hiểu bản chất vấn đề: đâu là rủi ro có thật, đâu là hiệu ứng thổi phồng cảm xúc.

Tuy nhiên, trong vụ việc thịt heo bẩn mấy tuần qua ở miền Tây gần đây, gần như vắng bóng hoàn toàn tiếng nói chuyên môn trong 72 giờ đầu – thời điểm quyết định dư luận nghiêng về đâu.

Hệ lụy của khoảng trống chuyên môn

Thông tin lệch hướng, cảm tính chi phối nhận thức công chúng

  • Người dùng mạng xã hội chia sẻ hình ảnh "heo bệnh" mà không hiểu heo bệnh có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng, không phải cứ có heo bệnh là “toàn bộ hệ thống nhiễm bẩn”.
  • Các bình luận, bài viết nhấn mạnh vào “ghê tởm, bẩn, sợ ăn…”, tạo nên làn sóng cảm xúc đám đông – đặc biệt là mạng xã hội, chứ không dựa trên bất kỳ nguyên lý kiểm nghiệm dịch tễ nào.

Đánh đồng hiện tượng cục bộ thành rủi ro toàn ngành

  • Không ai lên tiếng giải thích sự khác biệt giữa: Heo bị bệnh nhưng phát hiện – loại trừ – tiêu hủy hợp pháp với Heo bị bệnh nhưng lén lút tiêu thụ trái phép (tội phạm kinh tế).
  • Sự thiếu phân biệt khiến tất cả sản phẩm từ doanh nghiệp bị nghi ngờ, dẫn tới mất doanh thu, ngưng tiêu thụ, thiệt hại dây chuyền.

Truyền thông chính thống mất phương hướng

  • Báo chí không có chuyên gia để tham vấn – dẫn tới hoặc không dám đưa tin (để tránh sai).
  • Đưa tin dựa theo mạng xã hội, vô tình khuếch đại hiệu ứng “truyền thông bẩn”.

Nguyên nhân thiếu tiếng nói phản biện

  • Không có cơ chế chuyên gia độc lập trong ngành heo - các viện, trường thường gắn chặt với nghiên cứu hàn lâm, ít chủ động phát ngôn trong khủng hoảng thực tế.
  • Doanh nghiệp chưa chủ động thiết lập mạng lưới chuyên gia phản biện (VD: thường chỉ phản hồi bằng công văn, thiếu video, hình ảnh kỹ thuật từ chuyên gia thú y giải thích sâu).
  • Cơ quan nhà nước chậm phản ứng truyền thông - dù có xét nghiệm, nhưng mất 2–3 ngày mới có kết quả, trong khi tin sai/lệch đã lan trước và lan rộng rất nhanh.
  • Ngại phát ngôn, sợ trách nhiệm, ngại tâm lý đám đông - tâm lý an phận, ngại va chạm. Nhiều chuyên gia, hội/hiệp hội né truyền thông vì sợ bị chỉ trích nếu nhận định sai hoặc bị lôi kéo vào tranh cãi.

Đề xuất giải pháp khắc phục tình trạng thiếu tiếng nói chuyên môn

Xây dựng mạng lưới chuyên gia phản ứng nhanh

Mỗi ngành hàng chủ lực (thịt heo, thủy sản, rau quả…) cần có tổ chuyên gia truyền thông kỹ thuật bao trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, an toàn thực phẩm, truyền thông … Tổ chuyên gia phải được đào tạo về cách phát ngôn công chúng, xử lý khủng hoảng, đồng thời có khả năng phản hồi trong 24h dưới dạng video, infographic, phát biểu trên báo chính thống.

Liên kết với báo chí chuyên sâu

Khuyến khích xây dựng các nhóm phóng viên nông nghiệp – thực phẩm – y tế làm việc sát cánh với chuyên gia kỹ thuật. Họ sẽ đóng vai trò “kênh trung gian” giúp biến ngôn ngữ khoa học thành thông điệp dễ hiểu cho công chúng.

Bắt buộc tổ chức họp báo chuyên môn khi có khủng hoảng thực phẩm

Ngay khi có nghi vấn/vụ việc xảy ra, phải tổ chức họp báo chuyên gia (thay vì chỉ phát công văn) để cung cấp minh chứng khoa học (mẫu bệnh, xét nghiệm, truy xuất), giải thích cho người tiêu dùng hiểu sự thật, cũng như hướng dẫn hành vi tiêu dùng an toàn.

Ứng dụng AI hỗ trợ truy vết tin giả & tự động kết nối chuyên gia

Xây dựng hệ thống AI cảnh báo khi từ khóa “thịt heo bệnh, heo chết, tên doanh nghiệp, lò mổ…” xuất hiện bất thường, đồng thời kết nối tự động chuyên gia có thẩm quyền để phát hiện sớm và “chặn đứng” tin giả trước khi nó trở thành bão mạng.

Như vậy có thể thấy, thiếu tiếng nói chuyên môn phản biện là mắt xích yếu nhất trong chuỗi phòng vệ trước truyền thông bẩn ngành thực phẩm. Khi tiếng nói khoa học im lặng, dư luận sẽ bị dẫn dắt bởi cảm xúc, nghi kỵ, và đôi khi là những mưu đồ không minh bạch. Vì vậy, để bảo vệ uy tín ngành hàng, cần thiết lập hạ tầng truyền thông kỹ thuật, nơi chuyên gia trở thành người dẫn dắt dư luận bằng sự thật – không phải bằng cảm tính đám đông.

Bài học và giải pháp cho truyền thông và ngành chăn nuôi

Về truyền thông

  • Cần tránh giật tít, suy diễn, bịa đặt… gây hoang mang khi chưa có đánh giá chính xác từ cơ quan chuyên môn.
  • Cần phối hợp chặt chẽ với Bộ NN&PTNT, Cục Chăn nuôi Thú y, Cục ATTP… để đảm bảo tính khách quan và khoa học.
  • Cần phân loại rõ mức độ vi phạm mang tính cá biệt hay phổ biến, xử lý theo tỷ lệ và bối cảnh.
  • Thiết lập cơ chế xác minh 3 bên (Truyền thông – Cơ quan quản lý – Doanh nghiệp) trước khi công bố thông tin tiêu cực quy mô lớn.
  • Đào tạo chuyên sâu phóng viên nông nghiệp - nâng cao khả năng phân tích ngành, đánh giá rủi ro, hiểu đặc điểm sản xuất.
  • Khuyến khích truyền thông kiến tạo - không chỉ phát hiện vấn đề, mà còn định hướng, hỗ trợ ngành tìm giải pháp.

Về ngành chăn nuôi

  • Cần tăng cường truy xuất nguồn gốc, minh bạch thông tin để xây dựng lại niềm tin.
  • Tăng cường tự kiểm soát chất lượng nội bộ trong ngành.
  • Chủ động hơn trong truyền thông phản biện khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.
  • Áp dụng truy xuất nguồn gốc bắt buộc toàn chuỗi (ví dụ như gắn mã QR thịt heo từ trang trại đến bàn ăn).
  • Xây dựng hệ thống chứng nhận độc lập cho sản phẩm an toàn sinh học, không chất cấm, được nhà nước công nhận.
  • Liên kết tổ chức ngành hàng heo để có tiếng nói tập thể, phản hồi truyền thông kịp thời, minh bạch.

Về phía quản lý nhà nước

  • Thiết lập cơ chế cảnh báo và phản hồi khủng hoảng truyền thông ngành chăn nuôi nói riêng và nông nghiệp nói chung.
  • Xây dựng “Trung tâm thông tin ngành hàng” cung cấp dữ liệu, phản hồi chuyên môn, minh bạch hóa toàn ngành.
  • Kết nối truyền thông, doanh nghiệp, hợp tác xã để chủ động thông tin thay vì bị động trước khủng hoảng.

Truyền thông phải là cầu nối chứ không phải quả tạ giáng xuống ngành hàng

Vụ việc năm 2017 là một minh chứng điển hình cho hậu quả của truyền thông thiếu kiểm chứng, thiếu phối hợp, không có cơ chế minh bạch và cảm tính, gây khủng hoảng diện rộng, ảnh hưởng đến sinh kế hàng triệu nông dân. Ngành chăn nuôi Việt Nam đang từng bước chuyên nghiệp hóa, nhưng nếu không thiết lập lá chắn truyền thông, rủi ro khủng hoảng vẫn có thể tái diễn - điều này càng đúng và có ý nghĩa với thông tin về thịt heo bệnh hiện nay ở Hậu Giang và Sóc Trăng.

Khi thông tin tiêu cực lan truyền mà không có kiểm soát, chỉ một “con sâu” cũng có thể làm cả “nồi canh” phải đổ đi – âu cũng là một bài học đắt giá cho truyền thông và ngành heo. Truyền thông không sai khi phản ánh sự thật, nhưng sẽ vô trách nhiệm nếu đánh đồng hiện tượng cá biệt thành phổ biến, giết chết niềm tin và sinh kế hàng triệu nông dân. Việc tái thiết một hệ sinh thái chăn nuôi – truyền thông – quản lý dựa trên trách nhiệm, minh bạch, khoa học và phối hợp là cách duy nhất để ngành chăn nuôi heo nói riêng và ngành chăn nuôi nói chung phát triển khỏe mạnh và bền vững.

X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
ThíchBình luậnMục yêu thích của tôi

Liên hệ:

Liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu sau.

Vietnam Pig Operation - VPO có trong các danh mục sau